Tất cả các múi giờ ở Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī – Wilāyat-e Ghaznī. Đánh bẩy Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:52
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qal‘ah-ye Surkh
- Deh-e Mullā
- Qal‘ah-ye Biland
- Pīr Akā
- Tāt Khēl
- Qal‘ah-ye Walī-ye Pā’īn
- Qal‘ah-ye Mullā
- Siyāh Gul
- Qal‘ah-ye Kuhnah
- Dōst Khēl
- Qal‘ah-ye Rūbā
- Qōl-e Jānā
- Mīrak Khēl
- Ghundī
- Bakhshay
- Chahār Qal‘ah
- Tālasanah-ye Pa’in
- Qal‘ah-ye Gharīb
- Qal‘ah-ye Khāshah
- Qal‘ah-ye Walī-ye Bālā
- Mīrzā Khēl
- Shaykhābād
- Khwājah Khēl
- Qal‘ah-ye Sayyid ‘Alam
- Deh-e ‘Abbās
- Tālasanah-ye Bālā
- Kājī Khēl
- Kalā Khēl
- Khāk-e Sharbat
- Gōdāl-e Ḩabashī
- Qaryah-ye Ḩamadā
- Qalandar Khēl
- ‘Alī Khān Khēl
Về Walī Muḩammad Shahīd Khūgyāṉī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,149 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,853 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,099 |