Tất cả các múi giờ ở Bāghrān, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bāghrān – Helmand. Đánh bẩy Bāghrān, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghrān, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Bāghrān, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:47
:47 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghrān, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Bāghrān, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khwājah Bahā ud Dīn
- Shēr Muḩammad Kêlay
- Sindwānah
- Towlay
- Chiyah
- Sangwānah
- Maghaytū
- Bāghrān Khūlah
- Shīn Darah
- Shīnah
- Chuhārtū
- Zārwān
- Parlarzār
- Pasāw
- Kalānah
- Khinjak Mazār
- Sar Jar
- Lwaṟ Qiblatū
- Gham-e Chowdī
- Lwaṟ-Būm
- Lwaṟ Zarghīn
- Gumbad
- Gimān
- Ks̲h̲êtah Qiblatū
- Anay
- Borj
- Chashmahgak
- Wukarchī
- Bātil
- Kalātah
- Minḏī Kākā Kêlay
- Qal‘ah Chah
- Wurgusōl
- Asad
- Arnay
- Ghwāyêh
- Ks̲h̲êtah-Būm
- Shōway
- Tah-e Sīnah
- Zūrūngay
- Khushkāw
- Bars Khūlah
- Qaryah-ye Baydak
- Islām Ghuarah
- Bêrinjak
- Dū Sang
- Kilak
- Sar Shêlmīn
- Takht
- Bādāmak
- Bāgh Jōy
- Bedak
- Dēwālak
- Narāw
- Sayyid Bādīān
- Lōy Khuṯ
- Lijak
- Tīl
- Gilgay
- Bujban
- Baghal
- Bāshling
- Lēwaniīān
- Qaryah-ye Chinār
- Sarjar
- Shêginak
- Shāh Tūt
- Āhangarān
- Bars
- Butkhār
- Kārēz-e Baydak-e Khōrd
- Kuchnay Khuṯ
- Mlīān Sêlmīn
- Pasāb
- Pāy Swārakah
- Rāyah
- Sar Shirmīn
- Shāligar
- Alashah
- Jar
- Kāfar Kōh
- Khārzār
- Ks̲h̲êtah Girīān
- Lwaṟ Wiz̲h̲dan
- Sar-e Bāz
- Siyāh Chow
- Taktu
- Payk
- Ankarchak
- Baluchi
- Khūbīān
- Khwājah Garmāb
- Kunjak Kêlay
- Larwanay
- Marghah
- Pāy Jinjay
- Pāy Shêlmīn
- Sum
- Ḩukūmatī Baghrān
- Karghū
- Pāy Zarghīn
- Kowr
- Ātanah
- Gunkuch
- Jar-e Muḩammad
- Kamānakaī
- Ks̲h̲êtah Wiz̲h̲dan
- Qaryah-ye Shēr Yak
- Lwaṟ Giriīān
- Saylbīn
- Anār Jōy
- Babadzhi
- Buhārī Qōl
- Chaman
- Ghrêh-Madō
- Kārēz-e Ḩusaīn
- Khandān
- Khinjak-Mazār
- Khwājah Angal
- Nikatū
- Pāy Sang
- Rabāţak
- Jar-e Ghār
- Kajkar
- Chaktū
- Dwāzdah-Imām
- Khidrak
- Khirsāb
- Lējay
- Māhīān
- Naganak
- Pāy Gāw Kêlay
- Qarah Bāgh
- Rishtay
- Sangīnak
- Sar Swārakah
- Sayyidān
- Shāh Jōy
- Wulē
- Zubār
- Āsmānīān
- Deh Yak
- Dīpsang
- Manu
- Pāy-Gāw
- Pur Kawand
- Şadmanay
- Tāchirāy
- Takht Khūlah
- Onay
- Bābā-Zangī
- Hazār Buz
- Mākah
- Bāzgīr
- Chihil Gazī
- Gazak
- Gul Khānah
- Hazār Buz
- Kalān Jōy
- Khalāmat
- Sōkhtah
- Malang
- Ghar Gharāb
- Anārak
- Bāghēlah
- Kês̲h̲karakah
- Khrah-Sangah
- Khwājah Kowṟah
- Natay
- Shokestah
- Surkh Kōtal
- Sūrnay
- Dashtak
- Gazī
- Kārēz
- Ramah Jōy
- Rēgay
- Sabzqōl
- Sar Jinjay
- Shīrīn Paḏah
- Kārēz-e Ādam Khān
- Rashak
- Das̲h̲t
- Ghārīān
- Khinjakak
- Tā Chīnah
- Shēr Yak
- Darah-ye Shāh
- Jaghatū
- Kharbayd
- Siyāh Chow
- Tangay
Về Bāghrān, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,267 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,162 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,572 |