Tất cả các múi giờ ở Rēg-e Khān Neshīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rēg-e Khān Neshīn – Helmand. Đánh bẩy Rēg-e Khān Neshīn, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rēg-e Khān Neshīn, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Rēg-e Khān Neshīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:20
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rēg-e Khān Neshīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Tất cả các thành phố của Rēg-e Khān Neshīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Pāygil
- Wajah
- Qal‘ah-ye Sirak
- Khān Neshīn
- Rīg
- Zhrandah Kêlay
- Malah Khān
- Dēwālak
- Khayrābād
- Qal‘ah-ye Now
- Bahrām Chāh
- Shamshayr
- Tājirī
- Tāghaz
- Zamān Khān Kêlay
- ‘Alī Mardān Khān Bagat
- Bahrām Chāh
- Mīrābād
- Sulaīmān Kêlay
- ‘Alamō
- Khudāy Naz̧ar Khān Bagat
- Lanḏay
Về Rēg-e Khān Neshīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 794 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,612 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,343,669 |