Tất cả các múi giờ ở Injīl, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Injīl – Herāt. Đánh bẩy Injīl, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Injīl, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Injīl, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:05
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Injīl, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Tất cả các thành phố của Injīl, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Jakān
- Jakān-e ‘Ulyā
- Injīl
- Qal‘ah-ye Mullā ‘Abdullāh
- Salekhabad
- Qayzan-e Sangar
- S̄owristān
- ‘Azīz Rōd
- Rabāţ-e Darwaysh Mīr Ḩaīdar
- Shādī Jām
- Rubāţ Waysī
- Kābul Darāz
- Kārēzak
- Qashah
- Naqāsh
- Qal‘ah-ye ‘Az̧īm Khān
- Ṯōṟkan-e ‘Ulyā
- Biland Āb-e Nawīn
- Zamanabad
- Jalwardī
- Qal‘ah-ye Mukhtār
- Nowīn-e Suflá
- Sar-e Āsyā
- Lakanī
- Katānī
- Rabāţ-e Now
- Now Bādām
- Qal‘ah-ye Dasht
- Safēd-e Rawān
- Rakhnah-ye Jamshaydī
- Udrān
- Bāgh-e Māsān
- Nīsān
- Khisht Pāshān
- Nāgwān
- Pirk
- Tāw Biryān
- ‘Abdulābād
- Gurāzān
- Kushkak
- Urdū Khān
- Chūngar
- Chahār Burj
- Nangābād
- Qal‘ah-ye Dildār
- Badalū
- Jalwarchāh
- Rabāţ-e Pīrzādah
- Naqīābād
- Khunani
- Sar-e Ḩasan Khwājah
- Garmīābād
- Kahdistān
- Buzdān
- Gulō-ye Shotur
- Shash Mardah
- Kabābīān
- Maḩmūdābād
- Kushk-e Sāq
- Nangābād
- Taryāk
Về Injīl, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,743 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,029 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,841 |