Tất cả các múi giờ ở Ghōriyān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghōriyān – Herāt. Đánh bẩy Ghōriyān, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghōriyān, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ghōriyān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:16
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghōriyān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Tất cả các thành phố của Ghōriyān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Pīr-e Naytāz
- Robāţ-e Shāh Balūch
- Qalāt-e Qāẕī
- Kaftarī
- Nangābād
- Dūpushtah
- Bārānābād
- Shahbash
- Rushnū
- Kham-e Jūnow
- Kalāteh-ye Kāl Yārak-e Afghānestān
- Taygh-e Zard
- Kamānah
- Rōzanak
- Kārēz
- Rabāţurk
- Ghōriyān
- Bāwah
- Kārīz-e Shahāb od Dīn
- Mindah Jū
- Fārūq Āghā
- Zangī Şabāḩ
- Shōrābak
- Chāqmāq
- Chāh-e Gardanah
- Dīrān
- Ṟūch
- Sabōl
- Kundr-i-Kapa
- Gazah
- Stownū
- Mīngūwān
- Chāh Gaz
- Kishmārūn
Về Ghōriyān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,689 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,067 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,449 |