Tất cả các múi giờ ở Adraskan, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Adraskan – Herāt. Đánh bẩy Adraskan, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Adraskan, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Adraskan, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:46
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Adraskan, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Tất cả các thành phố của Adraskan, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Bar Pāyah
- Kārēz-e Maydānak
- Rukhah
- Tanōrah
- Adrskan
- Zōrak
- Darah Put
- Dahān-e Ghulghulah
- Tanōrah
- Band-e Lakah
- Khāgish
- Chinār
- Kayzar Bēg
- Burj
- Hūmēse Bālā
- Deh-e Khār
- Kal Kījah
- Khwājah Dū Shanbah
- Rabāţ
- Qaryah-ye Shahnowāz
- Taḩt-e Adraskan
- Rukhah
- Haftād Chashmah
- Sabzpōsh
- Ūdkak
- ‘Alījān
- Kīch
- Yarmukhammedkhan
- Adraskan
- Ātêshān
- Kham Şāḩib Khān
- Kham Sulţān Jī
- Musk
- Bāftak
- Gham Khwār
- Jangal
- Kargasī
- Kḩarchān
- Murgh-e Zard-e Pā’īn
- Chashmah-ye Khwājah Murād
- Darreh Pūt
- Kushnak
- Şadmanīhā
- Sipalghand
- Chāhak
- Amrōdah
- Cheshmeh
- Khinjakī
- Qaryah-ye Gāshī
- Sang Kar
- Binōshak
- Kham-e Ḩaīdarī
- Chāh Kamarak
- Jarf
- Khwājah Muḩammad
- Qaryah-ye Māgul
- Soleymānshīr-e Sorkh
- Mīrābād
- Chahār Tōy-e ‘Aţā
- Deh-e Mullā
- Kahak
- Kamar Zard
- Kham-e Binōsh
- Shāh Ghulām
- Wāshak
- Zilargak
- Khāl Gōshkī-ye Bālā
- Karowchah
- Qaryah-ye Chashmah-ye Āqā
- Zērit
- Gōr Khāk
- Jow Zār
- Kārēz-e Dāshak
- Kushkak
- Nagal
- Awmīsh-e Pā’īn
- Parī
- Zuhrak
- Zuri
- Dēwālān
- Qal‘ah-ye Mullā ‘Aţā
- Sang Zard
- Kāl Surkh
- Qaryah-ye Darah
- Shāh Ghulām
- Murgh-e Zard-e Bālā
- Rajing
- Takhāb
- Anāt-e Şidīq
- Gul Banah
- Māldār
- Shērzād
- Tangī Zard
- Zūrak
- Zōrak
- Kōl Āb
- Barghanak
- Dilāsā
- Kaftarī
- Pal Bayshah
- Sarjar
- Galah Tūt
- Moghul
- Sinjīd
- Z̧ulmābād
- Andaṟ
- Zuhrak
- Hūmays-e Bālā
Về Adraskan, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,778 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,068 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,539 |