Tất cả các múi giờ ở Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mīr Bachah Kōṯ – Wilāyat-e Kābul. Đánh bẩy Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:52
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mīr Bachah Kōṯ
- Isīqī-ye Bālā
- Guzar
- Qūlūmchāgh
- Zamīn Owghū
- Kharoti
- Khwājah Giyān
- Deh-e Mīr
- Mushwānī-ye Bālā
- Dakōy-e Pā’īn
- Dakōy-e Bālā
- Mārikī
- Luchakān
- Qal‘ah-ye Raḩmdil Khān
- Sufian
- Arazi
- Chaylah Bāgh
- Mir Bacha Kot
- Isīqī-ye Pā’īn
- Say Āb
- Qal‘ah-ye Şūfī
- Shaykhān
- Qal‘ah-ye Pastak
- Qal‘ah-ye Pīrak
Về Mīr Bachah Kōṯ, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 829 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,669 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,349,515 |