Tất cả các múi giờ ở Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Barakī Barak – Wilāyat-e Lōgar. Đánh bẩy Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:11
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Baraki Barak
- ‘Īdō Khēl
- Deh-e Mughulān
- Taqī
- Sar-e Sang
- Qal‘ah-ye Wardak
- Pandī Pā‘īn
- Kashmīrī Bālā
- Malik
- Kulāl
- Chahār Qal‘ah
- Kākā Khēl
- Ma‘şūm Shāh
- Dzadrān
- Alef Khān
- Bilāl
- Shāghāsī
- Yōsuf Khēl
- Tōpak Khēl
- Qaryah-ye Gul ‘Alam
- Shāh Mazār
- Ẕiyā ud Dīn
- Qal‘ah-ye Nūrullah
- Gagaṟ Khēl
- Qaryah-ye Tawakal
- Shaykh Khēl
- Barakī
- Nā’ib Khēl
- Bavu
- Kutub Khēl
- Pandī Bālā
- Wāwā Khēl
- Rustam Khēl
- Ākhūnd Khēl
- ‘Alādād Khēl
- Lāchī Khēl
- Uzbak Khēl
- Paṯō Khēl
- Bāburī
- Shērjān
- Qaryah-ye Shākī
- Qaryah-ye Muhammad Shāh
- Qaryah-ye Gul Muhammad
- Tandān
- Sar Biland
- Qal‘ah-ye Bahādur
- Ibrāhīm Khēl
- Qaryah-ye Ḩayyāt
- Qaryah-ye Malik
- Kashmīrī Pā‘īn
- Tōrī Khēl
- Rājān
- Jowgi
- Z̄aqūm Khēl
- Pādkhwāb-e Rōghanī
- Kaṯah Pāy
- Sardār Khēl
- ‘Ibād
- Aḩmadak
- Qaryah-ye Now
- Chalūza’ī
- Deh-e Shaykh
- Mullā Ḩaẕrat
- Sijāwand
- Muhmand
- Delāwar
- Mullā Khēl
- Kuḏalī Shaykhay
- Chihil Tan
- Şāḩibzādah
- Panj Pāy
Về Barakī Barak, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,271 |
Về Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 373,100 |
Tính số lượt xem | 22,301 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,775 |