Tất cả các múi giờ ở Chaparhār, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chaparhār – Nangarhār. Đánh bẩy Chaparhār, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaparhār, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Chaparhār, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:11
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaparhār, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Chaparhār, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sulaīmān Khēl
- Mandah Kōrak
- Shōlānah
- Aḩmadī Kêlay
- Bānḏah
- Kūzah Gudārah
- Geratek
- Kambū
- Landan
- Chīnah
- Lalmah
- Kārēz-e Ākhūndzādahgān
- Ḩalīm Māmā Kêlay
- Dowzī
- Gambēl
- Chaparhār
- Lowangpūr
- Ustākārānō Kêlay
- Aghzō Kêlay
- Patīray
- Têrēlay
- Zargarān
- Manu
- Digaz
- Kōchīānō Kêlay
- Ḩājīān
- Khafizan
- Kūz Kêlay
- Sangiṉah
- Dzōlōzaī
- Kandī Bāgh
- Shaykh ‘Alī Shēr Bābā
- Gul Shāh Kêlay
- Ghōrābād
- Myāgānō Kêlay
- Srah Kalā
- ‘Abdurraḩmānī
- Shīrīn Dil Kêlay
- Tarakī
- Chīnē
- Dowlatzī
- Mastō Khēl
- Lukhay
- Spīn Masjid
- Mundah Khēl
- Mowrah
- Ḩājī-Ḩanīf Kêlay
- Gaḏal
Về Chaparhār, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,737 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,129 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,498 |