Tất cả các múi giờ ở Kāmah, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kāmah – Nangarhār. Đánh bẩy Kāmah, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāmah, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kāmah, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:45
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāmah, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Kāmah, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Dargalī
- Pērzī
- Khāşah Kāmah
- Khāyshī
- Bandzhani
- Shōdah
- Shaykhān
- Sadah-ye Shēr ’Alī
- Bēlah
- Girdāb
- Zā Khēl
- Deh-e Tār
- Shādil Kalā
- Dārbanak
- Bāzīs Khēl
- Kakal Aw Bājowrī
- Deh-e Ghāzī
- Kūz Mīrzā Khēl
- Dzholagan
- Kharah
- Māmā Khēl
- Qal‘ah-ye Wadūd
- Gēk
- Chahār Qal‘ah
- Anārgar
- Shērgaṟ
- Kandahārī
- Sangar Sarāy
- Bar Mīrzā Khēl
- ‘Arab Khēl
- Ghaṯ Sar
- Chakīān
- Bar Shilām
- Gorizi
- Māmā Khēl
- Shnah Kalā
- Zarshōy
- Jamālī
- Ḏāg Kêlay
- Musta‘lī
- Wut
- Khanjar Khēl
- Kushtawāl
- Lanḏah Bōch
- Tilyān
- Naraī Ōbêh
- Mirzai
- Chūnah Kach
- Shēlām
- Mangōlī
- Nowābād
- Māmā Khēl
- Jamālī
- Kandī
- Gōch
- Tangay
- Sadah
- Qal‘ah-ye Ākhūnd
- Tsapêraī
- Gaṟay
- Ānār Bāgh
- Arbāpān
Về Kāmah, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,110 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,175 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,233 |