Tất cả các múi giờ ở Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Zarghūn Shahr – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:27
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zarghūn Shahr
- Shākī Khēl
- Muḩammad Shāh
- Māhgī
- Sih Gānah
- Qādir Kalā
- Dīnō Kōṯah
- Naz̧īr Kalā
- Satak
- Ḩājī Pahlawān
- Karī Kalā
- Ḩājī Ḩaīdar Kalā
- Jalāl Khēl
- ‘Omarī Kalā
- Shābur Kalā
- Muḩammad Dōst
- Bakī Khēl
- Ḩusaīn Kōr
- Lanḏêy Ghunḏêy
- Anā Khēl
- Golūmah
- Shīrīn Kalā
- Srō Kalā
- Amar Khān
- Khayr Kōṯ
- Māmūr Khēl
- Muḩammad Ḩasan
- Khalīfah Şāḩib
- Gharbī Kudalī
- Kaftarī
- Şūf Kêlay
- Ḩājī Khān Kalā
- Zōṟ Khalatah
- Adīn Kalā
- Bāzgul Kalā
- Kharlanday
- Dāwūd Kêlay
- ‘Omar Khān Kalā
- Kamrānī
- Kamāluddīn Khēl
- Shāgul Kalā
- Z̧afar Kêlay
- Malizaī
- Zōṟ Kêlay
- ‘Abdullāh Khān Kêlay
Về Zarghūn Shahr, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,128 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,878 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,209 |