Tất cả các múi giờ ở Gōsfandī, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gōsfandī – Sar-e Pul. Đánh bẩy Gōsfandī, Sar-e Pul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gōsfandī, Sar-e Pul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Gōsfandī, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:45
:38 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gōsfandī, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Gōsfandī, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kārēz
- Shiram
- Tōlī
- Qishlāq Ḩājī-‘Alī Khān
- Shiram
- Tātār
- Shiram
- Shiram
- Qishlāq-e Kalān
- Qarah Qishlāq
- Qishlāq-e Sarwar
- Majar
- Qishlāq-e Sayyid ‘Alī
- Majar
- Alaghan
- Shiram
- Āltī Bāy
- Mīrzā Bāy
- Kōrān
- Qulqalah
- Shiram
- Shiram
- Yōlatarāb
- Pālah
- Rishkān
- Shaykhān
- Uzūmshaqāl
- Shiram
- Pistah
- Shaykhyār-e Khōrd
- Ismā‘īl
- Lar-e Kahak
- Ghōrichah
- Shiram
- Shiram
- Shiram
- Tāzīān
- Shiram
- Āq Gunbaz
- Shaykhyār-e Kalān
- Shiram
- Shiram
- Quţanmast
- Shiram
- Shiram
- Āb Khōr
- Bōldīān
- Shiram
- Shiram
- Alafan
- Malikān
- Shāh Mard
- Karān
- Qishlāq-e Khwājah Nahān
- Mīrmalik
- Shiram
Về Gōsfandī, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,718 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 25,336 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,655 |