Tất cả các múi giờ ở Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Marawarah – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:21
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Karwaṟē
- Chihil Gazī
- Bēlah Wān
- Têrkhē Ōbêh
- Kamkaī Bachah
- Marah Warah
- Tēpêr
- Lāhōr
- Lōyah Bachah
- Barawulō Kêlay
- Mōṟah
- Pārkōṯ Kandarē
- Isārah
- Mano
- Lāhōr
- Sērē
- Ghōrān
- Zhrandō Kōrūnah
- Chīnē
- Sāngām
- Chinār
- Pitāw
- ‘Ajab Shāgī
- Rashīd
- Darī Dam
Về Marawarah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 843 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,761 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,487 |