Tất cả các múi giờ ở Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīgal wa Shêltan – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:27
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mōnay
- Shurtan
- Ghūnḏ
- Nārī Tōnah
- Ḩişārah Gaṯah
- Chowgām Shāh
- Mēnah
- Ōr
- Gāṟīgāl
- Lêmgaī
- Zēṟ Mandī
- Sunō
- Sangar Nāw
- Karbori
- Bar Galāy
- Gargah
- Bar Ghunḏêy
- Dāgē Sīr
- Mōṟah
- Srah Shā
- Sōrānō Darah
- Shīn Kōṟuk Darah
- Sawādah Bānḏē Khwaṟ
- Waṟah Bēlah
- Pumbazār
- Dag
- Amān Kōṯ
- Hilālzō Kêlay
- Mirzagi
- Gowijē Nāw
- Gowijah
- Shingish
- Bar Shurtan
- Lachay
- Laram Kach Bānda
- Lāwsīn
- Surmul
- Lōyah Bēlah
- Chāqōlay
- Chowgām
- Chingī
- Lar Galāy
- Chōnish
- Lar Shurtan
- Watay
- Bar Bāgh
- Atū Kêlay
- Shingīrgal
- Gadōlī
- Maula Ali
- Mullā ‘Alam Kêlay
- Shōnṯālay
- Laṟêm Kats
- Ghanī Kats
- Shigal
Về Shīgal wa Shêltan, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,361 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,757 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,136 |