Tất cả các múi giờ ở Narang, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Narang – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Narang, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narang, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Narang, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:32
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narang, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Narang, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Lachak
- Gidre
- Kūz Bājgal
- Isārah
- Zarkandah
- Shaynō Kêlay
- Bar Bājgal
- Ghaznī Kêlay
- ‘Īsá Khēl
- Bahādur Katsah
- Khōrah Gāsh
- Shankō Kêlay
- Şōbah Ghunḏêy
- Qalā Wunah
- Bāḏēl
- Chakh-Kala
- Arbōshō Katsī
- Jōbagay
- Kōṯgay
- Naraī Tangay
- Chagalay
- Khalaṯak
- Lēwāt
- Kudu
- Kūz Narang
- Bāy Ghunḏêy
- Bōrgal
- Tōrtam
- Mūsá Bānḏah
- Amlōkō Mēnē
- Kūzah Ṟay Bānḏah
- Gaṯīgal Bānḏah
- Khadzhikote
- Achāl
- Aḏwāl
- Lu‘mān Katsah
- Barah Ghunḏêy
- Kherich
- Narang
- Wêch Nāw
- Aḩmad Khān Mēnah
- Lemat
- Qārghān
- Mêrawarah
- Bar Narang
- Bangō Ōbêh
- Khowrī
- Khōshḩāl Bāndah
- Khowrī
- Kaṟamār
Về Narang, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,842 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,672 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,126 |