Tất cả các múi giờ ở ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīsheng – Wilāyat-e Laghmān. Đánh bẩy ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:29
:05 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Taravu
- Tarang
- Tamīn
- Sīgīn
- Kam Shamahkaṯ
- Gambah
- Tapah Kāl
- Saygal
- Jamshayrābād
- Arōṟah
- Darah-ye Gōnahpāl
- Kardah
- Kownī
- Bām Ḩusaīn
- Salāw
- Qal‘ah-ye Ḩusaīn
- Showbōn
- Darēshābād
- Nōrām
- Dērah-ye Myā Şāḩib
- Siqān Watah
- Khadzhiabad
- Bārigzaī
- Gargar
- Qal‘ah-ye Najīl
- Bāz Khandah
- Mūrchah Khēl
- Pōyen
- Ramah Khēl
- Pandāw
- Kōṯwāl Khandō
- Andarwāl
- Manjān
- Najīl
- Tilī
- Manjelām
- Ḩasanzaī
- Shamahrām
- Qalāṯak
- Bāndêh
- Kuhnah Ghāzīābād
- Karandālī
- Mādkūlam
- Khandlī
- Kāsīgar
- Qal‘ah-ye Gul Aḩmad
- Gaziabad
- Shalākū
- Palak Watō
- Diyāgān
- Islāmābād
- Andarā
- Dumah Yō
- Parmāwān
- ‘Alīsheng
- Dūburjah
- Gumrayi
- Lōtgand
- Gundali
- Kākaṟ Khēl
- Kūzah Kalā
- Atsakzaī
- Nulu
- Dūmlām
- Kota
- Mustafa
- Pātah Kanah
- Tūt Nāw
- Lōy Kêlay
- Nichālām
- Shīnkay
- Qandalah
- Khōrdangal
- Darah-ye Tapah Kāl
- Ḩasan Khēl
- Kāsīgar
- Gachiyān
- Mūkah
- Shalāgal
- Gulā Khēl
- Firādōlī
- Chapah Rāh
- Awishtōr
- Kōṯalay
- Waţangahtū
- Arinay
- Burundak
- Bōtīān
- Tangīshū
- Tōr Now
- Paṟāyen
- Qal‘ah-ye Ḩalīm
- Māsamūt-e Bālā
- Kanḏay
- Shamsah Khēl
- Sar-e Bālā Khānah
- Sūraī Kêlay
- Bandō
- Maymōl
- Shamakaṯ
- Shamīā
- Sharbat Khēl
- Kanḏūn
- Qal‘ah-ye Bā’ī
- Darah-ye ‘Alīshang
- Rayn
- Waynagal
- Pāyah Khēl
- Māsamūt-e Pā’īn
- Qandō
- Galwatah
- Bōtīān
- Alay Ghunḏêy
- Wādiyān
- Nuri
- Lēshṯībal
- Şabrābād
- Khowāl
- Dumah Yō
Về ‘Alīsheng, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,955 |
Về Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 651,326 |
Tính số lượt xem | 24,102 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,279 |