Tất cả các múi giờ ở Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dzadrān – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:52
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Katskay
- Tōrah Shpah
- Ghōrkē Khūlah
- Lōṯah
- Kūzah Wazē
- Dukānhā-ye Mīrājān
- Tsapêraī
- Surgori
- Bagh-e Kahōl
- Barah Wazē
- Qādar Kōṯ
- Ḩukūmatī Wazē
- Miṯī Khēl
- Hākī Kêlay
- Kanḏow Kōṯ
- Peshanukot
- Shahīd Kêlay
- Sōrnah
- Laghōṟay
- Ayūb Khēl
- Gulkhān Kêlay
- Lukmānī
- Hākī Kêlay
- ‘Iwaẕ Khēl
- Dowaṟ
- Ghōrkē Kêlay
- Kanḏow Kêlay
- Ōbas̲h̲tay
- Dukānhā-ye Sayyid Khēl
- Mastakah
- Mītah
- Naşīr Khēl
- Shāh Kêlay
- Asmani
- ‘Alī Muḩammad Khēl
- Hākī Kêlay
- Jīkhay
- Shilam
- Howas Khēl
- Kārēzgay
- Zhawêrah
- Ḩaqdād Khēl
- Khêṟ Khēl
- Alikot
- Salmān Khēl
- Kachkêy
- Aḩmad Bēg
- Khanḏ
- Tsaprūnah
- Sūrī Khēl
- Uzdapsha
- Khwājah Kêlay
- Bārak Kêlay
- Lakah Tīz̲h̲ah
- S̲h̲ang
- Rōjī Khēl
Về Dzadrān, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,101 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,748 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,415 |