Tất cả các múi giờ ở Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tsamkanī – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:28
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ghwāgêzay
- Gramay
- Sulaīmān Khēl
- Pêngay
- Taghōstay
- Maydānī
- Bābah Khēl
- Bar Nargisay
- Bukhtay
- Madā Khēl
- Chinārgay
- Chūndūkh
- Marghō Mandzkay
- Mastah Jēkay
- Darakah-ye Kharōtī
- Ḩukumza’ī
- Tāṉah
- Bagyār
- Katah Nargisay
- Nargasay
- Sêrangōṟ
- Wargōr
- Lanḏay
- Katah Mangyāṟ
- Waṟō Kêlay
- Ḩukumza’ī
- Darzā Khēl
- Bangis̲h̲t
- Andaṟ
- Makkam
- Kotur
- Waṟō Kêlay
- Tsamkanī
- Ḩişārak-e Bālā
- Ḩişārak-e Pā’īn
- Wurgāṟ
- Khūnzād Khēl
- Bar Mangyāṟ
Về Tsamkanī, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,473 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,957 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,345,979 |