Tất cả các múi giờ ở Kōh-e Şāfī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kōh-e Şāfī – Parwān. Đánh bẩy Kōh-e Şāfī, Parwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōh-e Şāfī, Parwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kōh-e Şāfī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:32
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōh-e Şāfī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Kōh-e Şāfī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Lalababa
- Pāchā Khāk
- Nilay
- Mardān Khēl
- Mīn Ghunḏêy
- Lar Manḏīkōl
- S̲h̲arkay
- Myā Khēl Kêlay
- Khāwrah Khāwrē
- Islām Qal‘ah
- ‘Āmah Chīnah
- Angūr Darah
- Sandzêlaī
- Siyāh Sang
- Cham
- Kārēzgay
- Mullā Muḩammad Khēl
- Basī Khēl
- Kendvan
- Mayā Khēl
- Walī Kêlay
- Kendvan
- No‘mān Khēl
- Shāwō Kêlay
- Bar Manḏīkōl
- Iskan Darah
- Lakaṟay Band
- Khushk Qōl
- Tereray
- Aḩmadzaī
- Ghafūr Khēl
- Shumache
- Shāmī
- Sayyid ‘Alī
- Ḏanḏar
- Nūr ud Dīn Siyāh Sang
- Kalā Khēl
- Shaykhān
- Lēwanī
- ‘Alī Khwājah
- Chīnahgaī
- Pitāw
- Spīn Tsaplay
- Gadāy Khēl
- Jurghātī
- Lōy Rōd
- Ḩasanzaī
- Jūrghātī
- Mūsá Khēl
- Iskām Darah
- Maṉah
- Sadak
- Sudō
- Adīn Khēl
- Ismā‘īl Khēl
- Bābā Ghūmbakay
- Durānī
- Sardār Walah
- Lanḏā Khēl
Về Kōh-e Şāfī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,605 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,287 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,905 |