Tất cả các múi giờ ở Luanda Province, Republic of Angola
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Angola – Luanda Province. Đánh bẩy Luanda Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luanda Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Angola, mã điện thoại ở Republic of Angola, mã tiền tệ ở Republic of Angola.
Thời gian hiện tại ở Luanda Province, Republic of Angola
Múi giờ "Africa/Luanda"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:18
:59 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luanda Province, Republic of Angola
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Tất cả các thành phố của Luanda Province, Republic of Angola nơi chúng ta biết múi giờ
- Luanda
- Viana
- Kilamba Kiaxi
- Caquila
- Quibuco
- Caunda
- Luanda-Sul
- Kwanza Bengo
- Vale da Bengo
- Macôco
- Talatona
- Bita
- Quingolo
- Bela
- Benfica
- Mussulo
- Cazenga
- Bairro da Vidrul
- Zango
- Cambamba
- Feitaria
- Bita
- Cuanza Bengo
- Mariana
- Uacongo
- Cacuaco
- Camana
- Quifangondo
- Maianga
- Muceques
- Bita
- Panguila
- Chicala
- Mazli
- Tombo
- Golfe
- Oamicuto
- Samba Grande
- Sete
- Praia de Sul Tiago
- Musondo
- Caponta
- Barrio Cazengo
- Pescaria Ramiro
- Povoação da Baia
- Barra do Cuanza
- Ndala Mulemba
- Cacolo
- Belas
- Panguila
- Cuenguela
- Camama
- Palmeirinhas
- Calumbo
- Cope
- Musseque Sequele
- Bita
- Quinzenza
- Genge
- Muceque Baia
- Mulenvos Baixo
- Quifica
- Cabeleira
- Soares
- Pescaria Gastão
- Futungo
- Funda
- Bairo Trinta
- Salinas da Samba
- Musseque Capari
- Uengémaca
- Terra Nova
- Barra do Bengo
- Morro da Cruz
- Nova Vida
Về Luanda Province, Republic of Angola
Dân số | 6,542,942 |
Tính số lượt xem | 4,750 |
Về Republic of Angola
Mã quốc gia ISO | AO |
Khu vực của đất nước | 1,246,700 km2 |
Dân số | 13,068,161 |
Tên miền cấp cao nhất | .AO |
Mã tiền tệ | AOA |
Mã điện thoại | 244 |
Tính số lượt xem | 578,681 |