Tất cả các múi giờ ở Northern Areas, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Northern Areas – State of South Australia. Đánh bẩy Northern Areas, State of South Australia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Northern Areas, State of South Australia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Commonwealth of Australia. Mã điện thoại ở Commonwealth of Australia. Mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian hiện tại ở Northern Areas, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Adelaide"
Độ lệch UTC/GMT +09:30
08:14
:03 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Northern Areas, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 17:39 |
Tất cả các thành phố của Northern Areas, State of South Australia, Commonwealth of Australia nơi chúng ta biết múi giờ
- Jamestown
- Gladstone
- Laura
- Spalding
- Tarcowie
- Caltowie
- Georgetown
- Narridy
- Bundaleer
- Bundaleer Gardens
- Euromina
- Gulnare
- Canowie Belt
- Belalie North
- Beetaloo Valley
- Andrews
- Hornsdale
- Caltowie North
- Belalie East
- Mannanarie
- Hacklins Corner
- Caltowie West
- Yacka
- Broughton River Valley
Về Northern Areas, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,508 |
Tính số lượt xem | 873 |
Về State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 1,596,572 |
Tính số lượt xem | 75,899 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 710,561 |