Tất cả các múi giờ ở Qabala Rayon, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Qabala Rayon. Đánh bẩy Qabala Rayon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qabala Rayon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Azerbaijan, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Qabala Rayon, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
12:14
:07 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qabala Rayon, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Tất cả các thành phố của Qabala Rayon, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qutqashen
- Nic
- Ketyuklyu
- Tyurkman
- Girdadul
- Tovla
- Böyük Əmili
- Savalan
- Bılıx
- Khazrya
- Michikh
- Zalam
- Yemişanlı
- Zarağan
- Kyurt
- Gamzali
- Beyuk-Pirelli
- Qaradeyin
- Dyurdzhe
- Durca
- Cığatelli
- Bum
- Amirvan
- Aydınqışlaq
- Seyidqışlaq
- Tyuntyuli
- Dandıx
- Kemervan
- Shafily
- Bunud
- Mıxlıqovaq
- Solquca
- Beglyarkend
- Daşca
- Xırxatala
- Laza
- Mollaşıxalı
- Tikanlı
- Yerli-Dzharly
- Chayly
- Beyli
- Pesik
- Sileyli
- Dizaxlı
- Topbağ
- Abrıx
- Kichik Emili
- Mamedagaly
- Ovcullu
- Soltannuxa
- Syrt-Yenidzhe
- Bayramkoxalı
- Dzhodzhukh
- Çarxana
- Melikli
- Nohurqışlaq
- Bayramkoxalı
- Hacıalılı
- İmamlı
- Çanaqbulaq
- Chukhur-Kebele
- Şamlı
- Mirzabeyli
- Sarıhacallı
- Yengidzhe
- Corlu
- Quşlar
- Kyusnet
- Mamaylı
- Zirik
- Yandam
- Oğuzqışlaq
- Uludaş
- Kichik-Pirelli
Về Qabala Rayon, Republic of Azerbaijan
Dân số | 93,770 |
Tính số lượt xem | 5,786 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 327,201 |