Tất cả các múi giờ ở Shamakhi Rayon, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Shamakhi Rayon. Đánh bẩy Shamakhi Rayon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shamakhi Rayon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Azerbaijan, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Shamakhi Rayon, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:52
:13 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shamakhi Rayon, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Tất cả các thành phố của Shamakhi Rayon, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shamakhi
- İkinci Çağan
- Səfalı
- Nüydi
- Aşkar
- Akhzhidara
- Bağırlı Dağ
- Derekerkench
- Qaleybuğurd
- Archiman
- İkinci Çaylı
- Geoglyar-Dag
- Çarhan
- Gyurdzhivan
- Nağaraxana
- Mirikend
- Engekharan
- Gamyali
- Sabir
- Şərədil
- Avaxıl
- Boyat
- Dedegyunesh
- Zarat-Kheyberi
- Keshmaddin
- Yusif Mamedkuliyev
- Sis
- Chyragly
- Merzengeli
- Ovçulu
- Pirbeyli
- Qızmeydan
- Demirchi
- Kora-Velly
- Konakkend
- Adnalı
- Quşçu
- Muğanlı
- Talışnuru
- Zarat
- Dağ Kolanı
- Dere Khynysly
- Padar
- Gadzhykadirli
- Kishlak Geoglyar
- Hacılı
- Məlcək
- Melik-Chobany
- Kaladarasy
- Birinci Çağan
- Cabanı
- Kerkench
- Sachyarni
- Şirvan
- Şəhriyar
- Bagyrly
- Sabirli
- Şaumyanabad
- Akhmedli
- Bash-Khynysly
- Birinci Çaylı
- Kelakhany
- Yenikend
- Khamid-Bek
- İkinci Çabanı
- Məlhəm
- Dimitrovka
- Meysary
- Çuxuryurd
- Yeni Qızmeydan
- Kirovka
- Saqiyan
Về Shamakhi Rayon, Republic of Azerbaijan
Dân số | 85,795 |
Tính số lượt xem | 4,810 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 327,190 |