Tất cả các múi giờ ở Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Bruxelles-Capitale – Bruxelles-Capitale. Đánh bẩy Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Belgium. Mã điện thoại ở Kingdom of Belgium. Mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian hiện tại ở Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:41
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Tất cả các thành phố của Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale, Kingdom of Belgium nơi chúng ta biết múi giờ
- Brussels
- Louise
- Saint-Gilles
- Trois Tilleuls
- Floréal
- Vert Chasseur
- Kapelleveld
- Anderlecht
- Vleurgat
- Evere
- Neder-Over-Heembeek
- Haren
- Ixelles
- Laeken
- Woluwe-Saint-Lambert
- Auderghem
- Koekelberg
- Saint-Josse-ten-Noode
- Uccle
- Vivier d'Oie
- Rodebeek
- Schaerbeek
- Woluwe-Saint-Pierre
- Tour et Taxis
- European district
- Jette
- Osseghem
- Sablon
- Etterbeek
- Berchem-Sainte-Agathe
- Bemel
- Langeveld
- Watermael-Boitsfort
- Beekkant
- Dansaert
- Ganshoren
- Stalle
- Forest
- Stokkel
- Kelle
- Le Logis
- Molenbeek-Saint-Jean
Về Bruxelles-Capitale, Bruxelles-Capitale, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 4,916 |
Về Bruxelles-Capitale, Kingdom of Belgium
Dân số | 1,830,000 |
Tính số lượt xem | 5,285 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 431,762 |