Tất cả các múi giờ ở Centre, Burkina Faso
Giờ địa phương hiện tại ở Burkina Faso – Centre. Đánh bẩy Centre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Centre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Burkina Faso, mã điện thoại ở Burkina Faso, mã tiền tệ ở Burkina Faso.
Thời gian hiện tại ở Centre, Burkina Faso
Múi giờ "Africa/Ouagadougou"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
21:55
:26 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Centre, Burkina Faso
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Centre, Burkina Faso nơi chúng ta biết múi giờ
- Ouagadougou
- Lalma
- Gouma
- Bouli
- Bilgo
- Yargo
- Boula
- Yanga
- Zongo
- Bagtogdo
- Silmiougou
- Goupana
- Taptenga
- Tanvi
- Bitogo
- Lilgomdé
- Zamsé
- Basnéré
- Kouila
- Yogbogo
- Dassasgo
- Bonam
- Kolokom
- Balolé
- Koaken
- Tangzougou
- Koakin
- Kossodo
- Koumdagnoré
- Teghin
- Tewoko
- Nassarlanga
- Lougbissé
- Ouapassi
- Vipalogo
- Nakombila
- Wob-Riguéré
- Popala
- Barogo
- Lao
- Woumtenga
- Zakin
- Vaagogho
- Naponé
- Sinsinguéné
- Bagayiri
- Kossodo
- Nabazané
- Goghin
- Silmiyiri
- Tansobentinga
- SOCOGIB
- Bissiri
- Toukin
- Silmiyiri
- Guensen
- Komki-Ipala
- Weglega
- Absendo
- Yipala
- Kamboinsé
- Kouba
- Goumogo
- Lalnoyiri
- Bour Yiri
- Namassa
- Balkuy
- Nonsin
- Guipo
- Yipala
- Gnimdi
- Zibako
- Mogdin
- Sabin
- Dazankiéma
- Pissy
- Kieryaoghin
- Larté Wéoghin
- Gantodogo
- Péodogo
- Tanlarghin
- Kougren
- Wélinwissin
- Absouma
- Koubri Nagbangré
- Bangma
- Sambin
- Koubri
- Nédogo
- Pissi
- Bouneghin
- Sambin
- Nagrin
- Ouayounkom
- Dabaré
- Nampougou
- Poédogo
- Tangséga
- Guiéfourgou
- Tanghin
- Zanga
- Zégomdé
- Basséko
- Tansablogo
- Komtoèga
- Béguentigué
- Ourgou
- Sakoula
- Mouriala
- Goby
- Nagarin
- Bagma
- Yitao
- Baskoudré
- Samben
- Baoguen
- Yargo Kiongo
- Boula
- Koubri
- Ouidi
- Pabré
- Segodin
- Ouidi
- Silmissin
- Sogoden
- Goumtoaga
- Zengressé
- Louksi Nabiyiri
- Tanglogo
- Katabtenga
- Pangtiga Yiri
- Yabrétenga
- Nakomogo
- Kologossamba
- Nito
- Kankanghin
- Cissin
- Péodogo
- Roundé
- Boassa
- Séloghin
- Syoro
- Bangressen
- 1200 Logements
- Nabélin
- Ouédéghin
- Pakosmoghin
- Boulbi
- Bissigui
- Nabayiri
- Saonré
- Tanghin-Dassouri
- Koukin
- Pazani
- Koakin
- Ouem-Yiri
- Moincé
- Bagarao
- Yipala
- Totenga
- Tamsé
- Lilbouré
- Bingo
- Bazoulé
- Guipo
- Cissin
- Maneguetenga
- Paspanga
- Borogho
- Nédogo
- Patte d’Oie
- Yanga
- Godbila
- Sogué
- Sondré
- Dagmongo
- Koakin Kouanda
- Koubri
- Saaba
- Wintobaka
- Samandin
- Nemnin
- Kologh-Naba
- Silmissin
- Kounkoubri
- Balonguen
- Yikidiessé
- Timtenga
- Bassemyam
- Yargo
- Zamnongho
- Widtenga
Về Centre, Burkina Faso
Dân số | 2,136,581 |
Tính số lượt xem | 18,707 |
Về Burkina Faso
Mã quốc gia ISO | BF |
Khu vực của đất nước | 274,200 km2 |
Dân số | 16,241,811 |
Tên miền cấp cao nhất | .BF |
Mã tiền tệ | XOF |
Mã điện thoại | 226 |
Tính số lượt xem | 356,740 |