Tất cả các múi giờ ở  Cayman Islands

Khu vực của đất nước ở Cayman Islands. Dân số ở Cayman Islands. Mã điện thoại ở Cayman Islands. Mã tiền tệ ở Cayman Islands. Mã quốc gia ISO ở Cayman Islands. Tên miền cấp cao nhất ở Cayman Islands. Khu hành chính ở Cayman Islands. Những nơi phổ biến ở Cayman Islands.

Về Cayman Islands

Mã quốc gia ISO: KY
Khu vực của đất nước: 262 km2
Dân số: 44,270
Tên miền cấp cao nhất: .KY
Mã tiền tệ: KYD
Mã điện thoại: +1-345

Khu hành chính ở Cayman Islands

Những nơi phổ biến ở Cayman Islands