Tất cả các múi giờ ở Centre-Est, Burkina Faso
Giờ địa phương hiện tại ở Burkina Faso – Centre-Est. Đánh bẩy Centre-Est mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Centre-Est mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Burkina Faso, mã điện thoại ở Burkina Faso, mã tiền tệ ở Burkina Faso.
Thời gian hiện tại ở Centre-Est, Burkina Faso
Múi giờ "Africa/Ouagadougou"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
17:26
:22 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Centre-Est, Burkina Faso
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Centre-Est, Burkina Faso nơi chúng ta biết múi giờ
- Tenkodogo
- Koupéla
- Garango
- Ouargaye
- Godé
- Gontouhoré
- Mogomnoré
- Zonsé
- Zan
- Gomtenga
- Zigla Koulpélé
- Bologo
- Massougou
- Ouidi
- Zéguédéga
- Bingo
- Intaya
- Magasaré
- Datiga
- Kogo
- Kourougou
- Napamboumba
- Zambéndé
- Fotigué
- Dyoko
- Sanogho
- Boken
- Kougoué
- Pitenga
- Goulivodé
- Moné
- Sansarabo
- Dimpaltenga
- Itènga
- Ounzéogo
- Song Grétenga
- Zargo
- Kouapkouka
- Koudmi
- Ounigaré
- Karmoukyakya
- Poëssé
- Bittou
- Kiribi
- Kokossé Nabikomé
- Lalgay
- Mangagou
- Sampa
- Finguila
- Gonsen
- Kô
- Nabasonogo
- Dimpaltenga
- Kanougou
- Bonsaré
- Soumdé
- Gorgo
- Sagré
- Samporgo
- Tiéblétenga
- Bané
- Gaya
- Kalouènga
- Koussadaga
- Tèstenga
- Yolga
- Balonguen
- Bassibédo
- Nissalé
- Pouaiara
- Tankogo
- Bégouabéna
- Bénatenga
- Kalo Tampané
- Labouli
- Poudougué
- Tordo
- Komin-Yanga
- Bélèmbouliguen
- Kakobaratenga
- Kampoaga
- Lawen
- Namoumkouka
- Loanga
- Nimpouro
- Sambouré
- Yondé
- Ningaré
- Bidiga
- Mougué
- Sayanga
- Tandaga
- Tankwensé
- Zigla Pakala
- Zigla Polosé
- Boken
- Kinzim
- Gouankadéné
- Singouziguen
- Silengen
- Douamtenga
- Nianley
- Dierma
- Lara
- Mendéren
- Ouarégou
- Poèssén
- Zako
- Dialgaye
- Kologanaba
- Narobé
- Orgaré
- Doubgué Peul
- Kinga
- Lergo
- Dimistenga
- Koma
- Ouédogo-Petit
- Sabouga
- Baloko
- Cella
- Tanga
- Téguitté
- Zargomé
- Kombémbougou
- Bimé
- Dakonsen
- Goulana
- Gourgou
- Koulouoko
- Ouargué
- Sancé
- Sango
- Yapala
- Goargo
- Koundogo
- Moaga
- Poussoaka
- Singou
- Tambéla
- Tangaré
- Tangoué
- Bané
- Bado
- Bélaherla
- Boaken
- Lenga
- Tiguinzougué
- Tyibé
- Zipélaga
- Zoaga
- Baskouré
- Bissiga
- Boénessen-Petit
- Bougoula
- Bougouré
- Dango
- Dapèlgotenga
- Doamga
- Doubgué
- Gassougou
- Guiné
- Ibobo
- Kanakoulé
- Karé
- Kodézoaga
- Koubéogué
- Niarba
- Noessé
- Pitou
- Sabtenga
- Sané
- Sirga
- Tiakane
- Tolla
- Tyinbila
- Béka
- Baka
- Bilambyoubilé
- Boau
- Kalouènga
- Kanhiré
- Kargaga
- Ouidi
- Zawadoro
- Zinaziélla
- Zintenga
- Badéma
- Badougou
- Bogué
- Gomtenga
- Gouren
Về Centre-Est, Burkina Faso
Dân số | 1,132,023 |
Tính số lượt xem | 18,740 |
Về Burkina Faso
Mã quốc gia ISO | BF |
Khu vực của đất nước | 274,200 km2 |
Dân số | 16,241,811 |
Tên miền cấp cao nhất | .BF |
Mã tiền tệ | XOF |
Mã điện thoại | 226 |
Tính số lượt xem | 355,990 |