Tất cả các múi giờ ở Centre-Ouest, Burkina Faso
Giờ địa phương hiện tại ở Burkina Faso – Centre-Ouest. Đánh bẩy Centre-Ouest mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Centre-Ouest mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Burkina Faso, mã điện thoại ở Burkina Faso, mã tiền tệ ở Burkina Faso.
Thời gian hiện tại ở Centre-Ouest, Burkina Faso
Múi giờ "Africa/Ouagadougou"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
20:30
:51 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Centre-Ouest, Burkina Faso
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Tất cả các thành phố của Centre-Ouest, Burkina Faso nơi chúng ta biết múi giờ
- Koudougou
- Réo
- Léo
- Kokologo
- Pitmoaga
- Goulouré
- Sapouy
- Tyou
- Naponé
- Galo
- Tiogo
- Godé
- Bazanwara
- Sirdé
- Tangakoulouga
- Bassawarga
- Diyou
- Tawaka
- Zimidem
- Laré
- Péodogo
- Sati
- Dalo
- Idiou
- Kiéréma
- Tigaintiélé
- Bagadowoéghin
- Godé Sarya
- Kouboulou
- Sayero
- Siglé
- Pouni
- Loro
- Tiako
- Kialuin
- Tampoui
- Kodyé
- Lorou
- Moaliassan
- Ouéro
- Sapo
- Ouayou
- Pina
- Dangué
- Kologoro
- Kouli
- Razoassi
- Bougaratanga
- Byiri
- Nakomtenga
- Poré
- Rana
- Bandéo-Naponé
- Kordié
- Nésapo
- Rakalo
- Tayalo
- Boara
- Kosso
- Nassoulou
- Baguiomo
- Daworo
- Mouka
- Nadiolo
- Saton
- Wéti
- Bingo
- Kiao
- Ouezendougou
- Bouyasé
- Daboré
- Moa
- Nidon
- Vrou
- Watogo
- Balo
- Yandéguen
- Aziga
- Dagitenga
- Fido
- Gogen
- Kikigogo
- Morini
- Sadouen
- Tégo
- Dabiou
- Goursi
- Kiébo
- Silli
- Tè
- Baouiga
- Kabaro
- Passin
- Yalé
- Yarséyi
- Zennloua
- Zolo
- Bénavéro
- Nanoro
- Lédigué
- Bon
- Méno
- Nadono
- Boro
- Kolokandé
- Ladouré
- Sao
- Sarya
- Sobaka
- Sossoré
- Dakaporé
- Danfi
- Dianvor
- Lia
- Mouna
- Peno
- Dialo
- Dobola
- Ekoulkola
- Goumi
- Oupaon
- Sala
- Taré
- Walgilga
- Sourou
- Bouli
- Kou
- Lévara
- Lou
- Péhiri
- Tyébo
- Zoro
- Koumbogoro
- Naforgo
- Béto
- Bouloum Nabyiri
- Kélia
- Sabou
- Sambisogo
- Soum
- Tio
- Tohisènko
- Bagané
- Bonga
- Fayiri
- Goun
- Kya
- Mougounisi
- Suné
- Godo
- Dianzé
- Kasso
- Kougoula Paka
- Nongomto
- Oupounou
- Piben
- Ralo
- Salo
- Sèmapoum
- Soubaré
- Tiagao
- Bagafa
- Nébou
- Sakoinsé
- Batiyiri
- Bisigen
- Garou
- Kada
- Konndui
- Lèlèdo
- Mousyo
- Ouliassan
- Sangyè
- Santiao
- Vato
- Bazan
- Ifidi
- Kabolé
- Lan
- Nablaliassan
- Nèbya
- Nèden
- Nibardo
- Nyandagen
- Rousen
- Sèmala
- Tiou
- Tina
- Toé
- Touébaka
- Birabodo
- Bobonon
Về Centre-Ouest, Burkina Faso
Dân số | 1,348,784 |
Tính số lượt xem | 28,204 |
Về Burkina Faso
Mã quốc gia ISO | BF |
Khu vực của đất nước | 274,200 km2 |
Dân số | 16,241,811 |
Tên miền cấp cao nhất | .BF |
Mã tiền tệ | XOF |
Mã điện thoại | 226 |
Tính số lượt xem | 356,085 |