Tất cả các múi giờ ở Sahel, Burkina Faso
Giờ địa phương hiện tại ở Burkina Faso – Sahel. Đánh bẩy Sahel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Burkina Faso, mã điện thoại ở Burkina Faso, mã tiền tệ ở Burkina Faso.
Thời gian hiện tại ở Sahel, Burkina Faso
Múi giờ "Africa/Ouagadougou"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
10:37
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahel, Burkina Faso
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Tất cả các thành phố của Sahel, Burkina Faso nơi chúng ta biết múi giờ
- Dori
- Djibo
- Gorom-Gorom
- Péta
- Bourga
- Monga
- Bwoni
- Sebba
- Gangaol
- Kèlèl
- Alora
- Pisanianga
- Boulkènga
- Ouro Bèlko
- Bindéré
- Diouga
- Kouyé
- Tiléré
- Hargadangou
- Binguèl Dafédji
- Naré
- Dolma
- Bèiga
- Tiékaliédji
- Touka Korno
- Gouloumtouba
- Wantarangou
- Nabara
- Konga
- Koulopagaré
- Ouro Sabou
- Débéré Arba
- Gandi
- Oubay
- Téma
- Kopti
- Tankogonadye
- Diobou
- Kourfèl Sidiki
- Ouapassi
- Tyoumbonga
- Pétél Kouléré
- Lébéré Béla
- Bonta
- Homo
- Kourou
- Tanmbiga
- Tantiabongou
- Pétél
- Bargabouga
- Bonbongou
- Satyouri
- Guèssèdangué
- Barakyengo
- Nyaptana
- Binguel
- Bonyori
- Léré Nganay
- Fourga
- Malori
- Tantiabougou
- Kouta
- Oubéré Saba
- Téyango
- Bouné
- Birigui Tèyga
- Ganiangué
- Kèlbo-Yarcés
- Bossonguiri
- Bani
- Pétèl Habè
- Alamini
- Namasiri
- Gongorgol
- Guèndé
- Pétakolé
- Yalga
- Babirka
- Ourkyaguèl
- Oulo
- Bafèlè
- Balèl
- Sé
- Ounaré
- Tanngrawa
- Kèlbo Foulcés
- Gaigou
- Salmossi
- Dènga
- Tyélolmoré
- Zongowaétan
- Fairdi Syénou
- Pimpindiangou
- Kouyéra
- Tadabat
- Déssé
- Fantafâta
- Yoi
- Bodéol
- Bougué
- Houbé
- Kobao
- Foulgou
- Ouro Foulbé
- Koubol Alfa
- Lèy Sèno
- Guitanga
- Nyoumotogo
- Toupintou
- Pogoldè
- Tidyala
- Kankanfogwol
- Yatako
- Bottogo
- Lilengo
- Pétabouli
- Pétoy Bèiga
- Batabogou
- Bwalyè
- Ipéli
- Bwolonga
- Vindougouré
- Dankanaou
- Louba
- Gourèl Manma
- Gournyel
- Ouro Konou
- Parmam
- Longué
- Soum
- Digatao
- Gamtiki
- Lélé
- Latou
- Mouka
- Boudou Oudoundou
- Bouna
- Ouro Bèlko
- Pétakolé
- Béléhédé
- Koumbataka
- Saouga
- Bamparou
- Bwatamtonga
- Nora
- Djigo
- Kampiti
- Ouro Boga
- Ouro Daka
- Watyouol
- Diomga
- Bambéni
- Dyamona
- Kéri
- Moussoua
- Lèrguiddé
- Téfaré Parman
- Tima
- Bossèy Dogabé
- Bolongtonga
- Botonou
- Nyimatoulay
- Sinsarga
- Tankouli
- Bomboué
- Bouloy Tiouli
- Ouro Gaobè
- Patel
- Tigou
- Wèndou
- Hamdallay
- Gorèl
- Luidi
- Oronédou
- Oulfo Alfa
- Ourobo Guélsawa
- Fourkoussou
- Mantabina
- Pontityaga
- Tampètou
- Toumbabri
- Danikoy
- Gassel
- Gorouolkadyé
- Missikilo
- Ouro Solé
- Oulmasoutou
- Féto Nélba
- Gorguèl
- Lahallé
- Laordé
- Oaldé
Về Sahel, Burkina Faso
Dân số | 968,442 |
Tính số lượt xem | 28,306 |
Về Burkina Faso
Mã quốc gia ISO | BF |
Khu vực của đất nước | 274,200 km2 |
Dân số | 16,241,811 |
Tên miền cấp cao nhất | .BF |
Mã tiền tệ | XOF |
Mã điện thoại | 226 |
Tính số lượt xem | 358,174 |