Tất cả các múi giờ ở Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Chernoochene – Oblast Kardzhali. Đánh bẩy Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Bulgaria. Mã điện thoại ở Republic of Bulgaria. Mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian hiện tại ở Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:04
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Tất cả các thành phố của Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria nơi chúng ta biết múi giờ
- Chernoochene
- Barza Reka
- Voynovo
- Vozhdovo
- Bosilitsa
- Cherna Niva
- Patitsa
- Minzuhar
- Nebeska
- Pchelarovo
- Nochevo
- Komuniga
- Dyadovsko
- Pryaporets
- Bozhurtsi
- Draganovo
- Bostantsi
- Gabrovo
- Kableshkovo
- Sokolite
- Besnurka
- Bezvodno
- Kopitnik
- Murga
- Sredska
- Lyaskovo
- Srednevo
- Yavorovo
- Petelovo
- Strazhnitsa
- Svobodinovo
- Zhitnitsa
- Zhenda
- Kanyak
- Novi Pazar
- Daskalovo
- Panichkovo
- Rusalina
- Yonchovo
- Bedrovo
- Borovsko
- Novoselishte
- Vodach
- Yabalcheni
- Versko
- Bakalite
- Zheleznik
- Beli Vir
- Vazel
Về Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,906 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 28,927 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,438 |