Thời gian hiện tại ở Cherna Niva, Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali – Cherna Niva. Đánh bẩy Cherna Niva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherna Niva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherna Niva, nhiều khách sạn ở Cherna Niva, dân số ở Cherna Niva, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Cherna Niva, Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:44
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherna Niva, Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Cherna Niva, Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°46'60" 41.7833 |
Kinh độ | 25°16'0" 25.2667 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 28,942 |
Về Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,907 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,575 |
Sân bay gần Cherna Niva, Obshtina Chernoochene, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 73 km 46 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 111 km 69 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 118 km 73 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 181 km 112 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 207 km 128 ml | |
VAR | Varna Airport | 265 km 165 ml |