Tất cả các múi giờ ở Casa Nova, Bahia, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Casa Nova – Bahia. Đánh bẩy Casa Nova, Bahia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casa Nova, Bahia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federative Republic of Brazil. Mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil. Mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian hiện tại ở Casa Nova, Bahia, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Bahia"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
23:42
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casa Nova, Bahia, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 17:34 |
Tất cả các thành phố của Casa Nova, Bahia, Federative Republic of Brazil nơi chúng ta biết múi giờ
- Riacho do Sobrado
- Lago
- Casa Nova
- Santarém
- Barra
- Ouricuri
- Piri
- Serra Branca
- Casa Nova
- Jibóia
- Pau Branco
- Solta
- Saco
- Papagaio
- João Soares
- Luís Viana
- Tiririca
- Cacimba
- São José
- Saquinho
- Torão
- Sobrado
- Estreito
- Fazenda de Fora
- Riachinho
- Umbuzeiro de Baixo
- Jatobazinho
- Barra da Cruz
- Ôlho d’Água
- Palmeira
- Pau a Pique
- Poço de Pedra
- Tanquinho
- Cachoeira
- Intãs
- Lagoa do Alegre
- Lajinha
- Mata
- Pau de Colher
- Entroncamento
- São Domingos
- Valverde
- Lagoa da Barra
- Queimados
- Algodão
- Baixa Grande
- Malhador
- Bem bom
- Salininha
Về Casa Nova, Bahia, Federative Republic of Brazil
Dân số | 64,944 |
Tính số lượt xem | 1,532 |
Về Bahia, Federative Republic of Brazil
Dân số | 14,175,341 |
Tính số lượt xem | 180,883 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,194,929 |