Tất cả các múi giờ ở Ulcinj, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Ulcinj. Đánh bẩy Ulcinj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ulcinj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Ulcinj, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:02
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ulcinj, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Tất cả các thành phố của Ulcinj, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Ulcinj
- Bratica
- Suma
- Masline
- Selita
- Kruče
- Ostros
- Kruta
- Kodre
- Mala Gorana
- Sveti Nikola
- Kanići
- Darza
- Ðečbitrići
- Stegvaši
- Komina
- Veliki Ostros
- Bolevići
- Gornji Rastiš
- Kolonza
- Pelinkovići
- Valdanos
- Sutjel
- Grdoći
- Briska Gora
- Kravari
- Fraskanjel
- Ženj
- Lekperići
- Lisna Bori
- Metanovići
- Gornji Štoj
- Mide
- Reč
- Medureč
- Ambula
- Vladimir
- Ðenčići
- Sveti Ðorđe
- Karastanovići
- Donji Kosići
- Brajše
- Velja Gorana
- Ckla
- Donji Štoj
- Utjeha
- Peraševići
- Madžurići
- Ðenaševići
- Donji Curovići
- Pistula
- Donji Rastiš
- Čivlak
- Madguš
- Možura
- Perovići
- Donja Klezna
- Bojke
- Salč
- Šas
- Zoganj
- Arbneš
- Ćurke
- Kunje
- Berjaši
- Duškići
- Ljubanivići
- Gornji Curovići
- Curaj
- Kovačevići
- Kodra Dake
- Nikezići
- Gigovići
- Štodra
- Dodići
- Kaplanovići
- Gornji Kosići
- Gornja Klezna
- Rastiš
- Čapre Mahala
- Velika Plaža
- Draginje
- Sukobin
- Demirovići
- Bregvija
- Popovići
- Kosići
Về Ulcinj, Montenegro
Dân số | 19,921 |
Tính số lượt xem | 4,900 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 189,139 |