Tất cả các múi giờ ở Ndélé, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Ndélé – Bamingui-Bangoran. Đánh bẩy Ndélé, Bamingui-Bangoran mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ndélé, Bamingui-Bangoran mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Ndélé, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
10:43
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ndélé, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Tất cả các thành phố của Ndélé, Bamingui-Bangoran, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Ndélé
- Yangou Birlo
- Ouihi-Goutehoko
- Ouihi
- Goz Beïda
- Galo
- Koudi
- Bakolekpa
- Bolo
- Koubou
- Goro
- Demi Batchi
- Koutoukaye
- Yaffo
- Yangou Ndarsa
- Dékoul
- Miabolo
- Ngoudjaka
- Djamassinda
- Manyibo
- Mialouto
- Godovo
- Gou Mbré
- Mbolo III
- Bavoko I
- Kadékadjia
- Bavoko II
- Bangbali-Outmane
- Botédjo
- Déo
- Mbolo
- Tiri
- Kaligné-Souleyman
- Yangou Brindji
- Bandjipreu
- Manga
- Mbala
- Miamété Adoum
- Pata
- Kaïman-Mba
- Gbétihindjou
- Ngou Agoua
- Bangoran
- Kasséna Souleyman
- Njoko
- Voungba
- Mbolo Abétlanga
- Diki
- Kori
- Bourou
- Doum
- Garba
- Kouyara
- Grand Elan
- Gondo
- Yangoubeu
- Krakoma
- Boulkinya Dja
- Mayoro
- Boul-Kinia
- Goumindou
- Ngouga
- Rokone al Arab
- Zoukoutouniala II
- Abou-Ndoulaf
- Akourousoulba
- Bir-Batouma Moussa
- Gouyambri
- Mialouto
- Godéré
- Gounda
- Kilibiti
- Koutchikako I
- Gata Maïnda
- Zoukoutouniala I
- Manovo
- Ngoudro
- Goumbiri
- Miaméré
- Léména
- Bangbali
- Djabossinda
- Idongo
- Lokotoumala
- Ndagra
- Takara
- Vougba
- Golongosso
- Kasèna
- Kpakpalé
- Aliou
- Krakoma
- Zoukoutoumiala
- Maïnda
- Kénouzou
- Kolo
- Goz Amar
- Bilinguili
- Manégoto
- Sokoumba
- Koundi
- Ngoussoua
- Tolisso
- Campement de Mialouto
- Mbolo
- Gaskay
- Lazangueré
Về Ndélé, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Dân số | 13,704 |
Tính số lượt xem | 4,303 |
Về Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Dân số | 39,779 |
Tính số lượt xem | 6,426 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 234,665 |