Tất cả các múi giờ ở Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Baoro Sub-Prefecture – Préfecture de la Nana-Mambéré. Đánh bẩy Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:58
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Tất cả các thành phố của Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Baoro
- Badioro
- Bokotolé
- Bomboua
- Bongota
- Bodéné
- Bianda
- Dobéré
- Bogani
- Gazi
- Sengolo
- Bongo
- Boutoupa
- Ngongogbali
- Zaromadjia
- Bamboro
- Sénaphoro
- Yakengué
- Ouanou
- Baboua
- Bossambo
- Bankoro
- Bandin
- Bawi
- Djabo
- Sambagoulou
- Bayanga-Boudéyé
- Bayanga Didi
- Bogboya
- Ligoué
- Nguélin-Guélé
- Boromo
- Kounam
- Pâté
- Boua
- Habo
- Tedoa
- Banaboussa
- Boni
- Kouisson-Baguila
- Kougourta
- Ngombou
Về Baoro Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Tính số lượt xem | 2,187 |
Về Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Dân số | 185,013 |
Tính số lượt xem | 10,886 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 244,970 |