Tất cả các múi giờ ở Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Préfecture de la Sangha-Mbaéré. Đánh bẩy Préfecture de la Sangha-Mbaéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Préfecture de la Sangha-Mbaéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Central African Republic, mã điện thoại ở Central African Republic, mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:57
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Tất cả các thành phố của Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Nola
- Balgué
- Bilolo
- Mboma
- Bokango
- Danza
- Bolondo
- Babougué
- Bandongué
- Biri
- Mélé
- Basso
- Bayanga
- Douago
- Wanga
- Molongo
- Baso Bandja
- Béya
- Yaonga
- Abogi
- Akotasokou
- Bikoula
- Nalimo
- Walpandji
- Mbakolo
- Yagandza
- Wata
- Ngoundi
- Ambassilo
- Ouango
- Bounguilé
- Kanaré
- Minima
- Ndélé
- Djomo
- Adoumandjali
- Baobanga
- Nabondo
- Salo
- Bandoka
- Djembe
- Goumélé
- Kopou
- Loka
- Banmbo
- Molongo
- Bangba
- Kolombala
- Sénago
- Takpa
- Béago
- Sanmbo
- Beressi
- Ndaya
- Layobe
- Camp Kanjakoundjou
- Komasa
- Niémélé
- Towé
- Kalapo
- Bolé
- Mongonga
- Bambio
- Komondji
- Barondo
- Kambaoro
- Sambo
- Boungué
- Loli
- Bango
- Bomandjokou
- Kounapapaya
- Monboundja
- Siembo
- Kaolo
- Kouna
- Dépa
- Linga
- Bakobo
- Bangoto
- Byakao
- Ouambilo
- Nagati
- Dongoundza
- Mboum
- Kandzia
- Sacpamba
- Baga
- Kounda
- Solé
- Dambazozo
- Dépa
- Lidjombo III
- Koumba
- Mabosso
- Modigi
- Mokolo
- Ngoulo
- Domo
- Bakanmbo
- Ngwala
- Pombo
- Moho
- Barusso
- Domisili
- Litoto
- Motao
- Ngama
- Satoumba
- Tondo
- Zaoroboné
- Yoma
- Bia
- Bindjo
- Lopo
- Nakonmbo
- Zaoroguima
- Sakombo
- Barka
- Ngola
- Ziendi
- Mambéllé
- Anam
- Mayomba
- Mbamina
- Bangotto
- Boussa
- Camp Beda
- Mosipa
- Boyo
- Ndoka
- Toumori
- Lidjombo
- Bigéné
- Sioumba
- Gongourou
- Aloba
- Lidjombo I
- Badja
Về Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Dân số | 93,537 |
Tính số lượt xem | 7,316 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 233,642 |