Tất cả các múi giờ ở Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Bambio – Préfecture de la Sangha-Mbaéré. Đánh bẩy Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:29
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Tất cả các thành phố của Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Bokango
- Biri
- Danza
- Bolondo
- Mélé
- Yaonga
- Mbakolo
- Yagandza
- Ngoundi
- Minima
- Ndélé
- Kanaré
- Bounguilé
- Kopou
- Goumélé
- Loka
- Sénago
- Bangba
- Takpa
- Kolombala
- Bambio
- Kambaoro
- Boungué
- Loli
- Dépa
- Dambazozo
- Linga
- Dépa
- Mboum
- Dongoundza
- Yoma
- Moho
- Domo
- Bangotto
- Mambéllé
- Badja
Về Bambio, Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Tính số lượt xem | 2,068 |
Về Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Dân số | 93,537 |
Tính số lượt xem | 7,868 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 249,155 |