Tất cả các múi giờ ở Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Bimbo Sub-Prefecture – Ombella-Mpoko. Đánh bẩy Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
05:54
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 17:51 |
Tất cả các thành phố của Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Bimbo
- Batoké
- Botéké
- Bozélé-Boli
- Botambi
- Konga
- Sikia
- Bobélé I
- Séoundou
- Bokassi II
- Bobassa I
- Gombala
- Sébala
- Baba
- Pélopambou
- Bobéré
- Botambi
- Bogdembé
- Boumbabia
- Sakaï
- Sébokélé
- Bafili
- Yakoli
- Bandja
- Sapapa
- Kombo
- Moungotata
- Bendi
- Mboola
- Salanga
- Yimbi
- Bossouamo
- Sékia II
- Bouzélé
- Kabou
- Ngouyingo
- Sô
- Talo
- Bomboko
- Pama I
- Yogounandji
- Bambatilé
- Bouboui
- Boutili
- Mondoli
- Wala
- Yatémobou
- Madérégo
- Bégoua
- Liton
- Nguitou
- Batama
- Mondja
- Zimba
- Gbopé
- Mongobolo
- Bogo II
- Ebou
- Ngola
- Yatigamba
- Bosélé
- Yombo
- Goundzanza
- Yatimbo
- Rombatoui
- Baloko
- Mokélo
- Moté
- Pama II
- Tomboulo
- Yamboro
- Bogbadé
- Zérégongo
- Sakolongo
- Bangaladéké
- Bobandio
- Danzi
- Fafara
- Pani
- Bokolo
- Sô
- Bossé
- Ndangala
- Pangba
- Joundélé
- Sakpa I
- Gadzoua
- Kpobanga
- Modalé
- Bokassi I
- Bombélé
- Boundia
- Bimo
- Sandiba
- Bouroussé
- Gombala
Về Bimbo Sub-Prefecture, Ombella-Mpoko, Central African Republic
Tính số lượt xem | 4,168 |
Về Ombella-Mpoko, Central African Republic
Dân số | 323,347 |
Tính số lượt xem | 19,166 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 239,951 |