Tất cả các múi giờ ở Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Mésa Geitoniá – Eparchía Lemesoú. Đánh bẩy Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Cyprus. Mã điện thoại ở Republic of Cyprus. Mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian hiện tại ở Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:01
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Tất cả các thành phố của Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus nơi chúng ta biết múi giờ
Về Mésa Geitoniá, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Tính số lượt xem | 183 |
Về Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Dân số | 235,330 |
Tính số lượt xem | 9,058 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 48,471 |