Tất cả các múi giờ ở Lüganuse vald, Ida-Virumaa, Republic of Estonia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Estonia – Lüganuse vald – Ida-Virumaa. Đánh bẩy Lüganuse vald, Ida-Virumaa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lüganuse vald, Ida-Virumaa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Estonia. Mã điện thoại ở Republic of Estonia. Mã tiền tệ ở Republic of Estonia.
Thời gian hiện tại ở Lüganuse vald, Ida-Virumaa, Republic of Estonia
Múi giờ "Europe/Tallinn"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:31
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lüganuse vald, Ida-Virumaa, Republic of Estonia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Tất cả các thành phố của Lüganuse vald, Ida-Virumaa, Republic of Estonia nơi chúng ta biết múi giờ
- Kiviõli
- Püssi
- Sonda
- Lüganuse
- Purtse
- Erra
- Savala
- Maidla
- Varja
- Mustmätta
- Ojamaa
- Uuemõisa
- Nehatu
- Rääsa
- Virunurme
- Irvala
- Sope
- Tarumaa
- Aruküla
- Koolma
- Veneoja
- Erra-Liiva
- Oandu
- Aa
- Piilse
- Kopli
- Voorepera
- Puisma
- Soonurme
- Kulja
- Rebu
- Sirtsi
- Vainu
- Aidu-Nõmme
- Koljala
- Mehide
- Tagamaa
- Aidu-Sooküla
- Purtse-Matka
- Satsu
- Matka
- Jabara
- Purtse-Uueküla
- Arupäälse
- Aidu-Liiva
- Nüri
- Aruvälja
- Küttejõu
- Moldova
- Varinurme
- Aidu
- Hirmuse
- Lümatu
- Salaküla
- Uniküla
- Päsula
- Hiielinn
- Jalastu
- Liimala
- Lohkuse
Về Lüganuse vald, Ida-Virumaa, Republic of Estonia
Tính số lượt xem | 3,215 |
Về Ida-Virumaa, Republic of Estonia
Dân số | 173,514 |
Tính số lượt xem | 15,829 |
Về Republic of Estonia
Mã quốc gia ISO | EE |
Khu vực của đất nước | 45,226 km2 |
Dân số | 1,291,170 |
Tên miền cấp cao nhất | .EE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 372 |
Tính số lượt xem | 327,337 |