Tất cả các múi giờ ở Eysturoyar sýsla, Faroe Islands
Giờ địa phương hiện tại ở Faroe Islands – Eysturoyar sýsla. Đánh bẩy Eysturoyar sýsla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eysturoyar sýsla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Faroe Islands, mã điện thoại ở Faroe Islands, mã tiền tệ ở Faroe Islands.
Thời gian hiện tại ở Eysturoyar sýsla, Faroe Islands
Múi giờ "Atlantic/Faroe"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:36
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eysturoyar sýsla, Faroe Islands
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Tất cả các thành phố của Eysturoyar sýsla, Faroe Islands nơi chúng ta biết múi giờ
- Fuglafjørður
- Leirvík
- Saltangará
- Eiði
- Norðragøta
- Runavík
- Glyvrar
- Syðrugøta
- Søldarfjørður
- Nes
- Norðskáli
- Oyndarfjørður
- Lambi
- Oyrarbakki
- Skálafjørður
- Skipanes
- Funningur
- Húsar
- Selatrað
- Mikladalur
- Gøtugjógv
- Gøtueiði
- Gjógv
- Hellur
- Morskranes
- Ljósá
- Syðradalur
- Elduvík
- Svínáir
- Eystur
- Trøllanes
- Toftanes
- Lambareiði
- Gerðar
- Grógv
- Langasandur
- Gøta
- Skáli
- Avevig
- Funningsfjørður
- Støðlafjall
- Við Garð
Về Eysturoyar sýsla, Faroe Islands
Dân số | 10,810 |
Tính số lượt xem | 4,107 |
Về Faroe Islands
Mã quốc gia ISO | FO |
Khu vực của đất nước | 1,399 km2 |
Dân số | 48,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .FO |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 298 |
Tính số lượt xem | 19,741 |