Tất cả các múi giờ ở Streymoyar Sýsla, Faroe Islands
Giờ địa phương hiện tại ở Faroe Islands – Streymoyar Sýsla. Đánh bẩy Streymoyar Sýsla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Streymoyar Sýsla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Faroe Islands, mã điện thoại ở Faroe Islands, mã tiền tệ ở Faroe Islands.
Thời gian hiện tại ở Streymoyar Sýsla, Faroe Islands
Múi giờ "Atlantic/Faroe"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:01
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Streymoyar Sýsla, Faroe Islands
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Tất cả các thành phố của Streymoyar Sýsla, Faroe Islands nơi chúng ta biết múi giờ
- Tórshavn
- Hoyvík
- Argir
- Vestmanna
- Kollafjørður
- Strendur
- Ytri Skáli
- Kvívík
- Hósvík
- Nólsoy
- Rituvík
- Kaldbak
- Streymnes
- Hvalvík
- Saltnes
- Haldarsvík
- Signabøur
- Velbastaður
- Oyri
- Hvítanes
- Leynar
- Tjørnuvík
- Gjánoyri
- Stykkið
- Hestur
- Saksun
- Norðradalur
- Toftir
- Koltur
- Í Húsi
- Nesvík
- Kjalnes
- Sund
- Nesið
- Uti á Fløtum
- Gjógvin
- Oyrareingir
- Við Sjógv
- Toftir
- Válur
- Sevlendi
- Syðradalur
- Við Sjógv
- Heyggjur
- Langasandur
- Torkilsheyggjur
- Á Steig
- Skælingur
- Innan Glyvur
- millum Gilja
- Hamar
- Slættanes
- Heyggjur
- Todnes
- Kolbanargjógv
- Miðgerði
Về Streymoyar Sýsla, Faroe Islands
Dân số | 3,356 |
Tính số lượt xem | 4,885 |
Về Faroe Islands
Mã quốc gia ISO | FO |
Khu vực của đất nước | 1,399 km2 |
Dân số | 48,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .FO |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 298 |
Tính số lượt xem | 19,731 |