Tất cả các múi giờ ở Gospić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Gospić – Ličko-Senjska Županija. Đánh bẩy Gospić, Ličko-Senjska Županija mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gospić, Ličko-Senjska Županija mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Croatia. Mã điện thoại ở Republic of Croatia. Mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian hiện tại ở Gospić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:10
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gospić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Tất cả các thành phố của Gospić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia nơi chúng ta biết múi giờ
- Gospić
- Lički Osik
- Smiljan
- Lički Novi
- Mušaluk
- Aleksinica
- Žabica
- Budak
- Smiljansko Polje
- Donje Pazarište
- Oteš
- Brušane
- Široka Kula
- Novoselo Bilajsko
- Lički Ribnik
- Klanac
- Trnovac
- Debelo Brdo
- Bužim
- Medak
- Veliki Žitnik
- Rastoka
- Vranovine
- Brezik
- Rizvanuša
- Kruškovac
- Vaganac
- Zavođe
- Kukljić
- Počitelj
- Barlete
- Mogorić
- Novoselo
- Divoselo
- Drenovac Radučki
- Lički Čitluk
- Vrebac
- Velika Plana
- Mala Plaha
- Kalinovača
- Pavlovac
- Podastrana
- Bilaj
- Ostrvica
- Kaniža
- Orniće
- Krušćica
Về Gospić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 12,745 |
Tính số lượt xem | 2,152 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,047 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,171 |