Tất cả các múi giờ ở West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – West Khasi Hills – Meghālaya. Đánh bẩy West Khasi Hills, Meghālaya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West Khasi Hills, Meghālaya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:56
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:21 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Tất cả các thành phố của West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Nongstoin
- Mairang
- Nongkrem
- Rambrai
- Patharkhnang
- Kulailangsngun
- Mawdoh
- Mawmarin
- Langdiangngan
- Nongkhlaw
- Nonglwai
- Siejlieh
- Ukiam
- Rangthong
- Umjah
- Mawiong
- Nongpur
- Jakrem
- Suanggiri
- Panikunda
- Umshem
- Mawthrap
- Rangsapara
- Mawphaniaw
- Nongmen
- Nongkrong
- Mawliba
- Mawlangwir
- Mawrongor
- Nongkynshi
- Mawkarah
- Phlangmawphra
- Sangsik
- Sajrang
- Rangmaw
- Pambriew
- Nongianglang
Về West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 383,461 |
Tính số lượt xem | 2,370 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,287 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,689,736 |