Thời gian hiện tại ở Nongkrong, West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – West Khasi Hills, Meghālaya – Nongkrong. Đánh bẩy Nongkrong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nongkrong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nongkrong, nhiều khách sạn ở Nongkrong, dân số ở Nongkrong, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nongkrong, West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:59
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nongkrong, West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Nongkrong, West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°35'6" 25.5849 |
Kinh độ | 91°4'41" 91.078 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,278 |
Về West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 383,461 |
Tính số lượt xem | 2,367 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,685,339 |
Sân bay gần Nongkrong, West Khasi Hills, Meghālaya, Republic of India
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 77 km 48 ml | |
SHL | Shillong Airport | 81 km 50 ml | |
ZYL | Civil Airport | 106 km 66 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 205 km 128 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 212 km 132 ml | |
DMU | Dimapur Airport | 272 km 169 ml |