Tất cả các múi giờ ở Bānkurā, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Bānkurā – West Bengal. Đánh bẩy Bānkurā, West Bengal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānkurā, West Bengal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Bānkurā, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:35
:28 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānkurā, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Tất cả các thành phố của Bānkurā, West Bengal, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Bānkura
- Bishnupur
- Sonāmukhi
- Khātra
- Barjora
- Pātrasāer
- Beliātor
- Narikala
- Bikna
- Joykrishnapur
- Chhātna
- Bara Jorda
- Katnar
- Nayabadi
- Palāshdānga
- Simlāpāl
- Kanchanpur
- Ambikānagar
- Bālitha
- Nabanda
- Puada
- Onda
- Phulkusma
- Kansachora
- Bānkādāha
- Raipur
- Pānchāl
- Shyamnagar
- Belia
- Ailta
- Gangājalghāti
- Jhilimili
- Māliāra
- Sāltora
- Tāldāngra
- Gumut
- Bahara
- Kālipahāri
- Mejia
- Pānchmura
- Uttarbar
- Elora
- Brindābanpur
- Nārāngi
- Chinchura
- Dublala
- Rādhānagar
- Rānibāndh
- Habibpuskarini
- Hansdima
- Kalapathar
- Indpur
- Mahisaradi
- Anturibana
- Jaypur
- Ratanpur
- Sārenga
- Supur
- Gelia
- Satpatta
- Kotālpur
- Lakshmisāgar
- Bheduasole
- Indās
- Tanadighi
Về Bānkurā, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,596,674 |
Tính số lượt xem | 2,466 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 150,125 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,622,485 |