Tất cả các múi giờ ở West District, Sikkim, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – West District – Sikkim. Đánh bẩy West District, Sikkim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West District, Sikkim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở West District, Sikkim, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:13
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West District, Sikkim, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Tất cả các thành phố của West District, Sikkim, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Gyalshing
- Naya Bāzār
- Yuksom
- Singrep
- Sāmdong
- Mangalbāre
- Kāmling
- Pāgīgaon
- Timorbong
- Sālingdāng
- Rinchingpong
- Geling
- Ungku
- Chongbong
- Kāmīgaon
- Parvatia
- Yangthang
- Rinchenpong
- Tikpur
- Suntale
- Tādung
- Akhria
- Tāmthuk
- Singtām
- Suchan
- Mangorjang
- Khūthīgaon
- Siging
- Phunsebong
- Pemayangtse
- Nāmgaon
- Thārpu
- Būm
- Barmiāk
- Dharmdīn
- Joshīthāng
- Rishi
- Dethāng
- Sombāri
- Jhūm
- Tikpur
- Kārthok
- Ridāng
- Mārtam
- Mābong
- Baijak
- Pelling
- Nāmgaon
- Rāhu
- Thungling
- Nayabazar
- Mālbāse
- Arubote
- Shrībong
- Kaluk
- Mālthek
- Mālīdāng
- Māngbīr
- Soreng
- Nāmgaon
- Mayong
- Chākung
- Dharmdīn
- Singling
- Tārebhīr
- Sāmsingh
- Burīkhop
- Haltu
- Nāmrek
- Hāthīdhunga
- Sirbatam
- Sāngdung
- Parengaon
- Karthuk
- Singtam
- Dentam
- Ribdi
- Tāchuthāng
- Pechrek
- Bhālukhop
- Bareng
- Hīgaon
- Sangkhu
- Rāmbuk
- Dzongri
Về West District, Sikkim, Republic of India
Dân số | 136,435 |
Tính số lượt xem | 4,826 |
Về Sikkim, Republic of India
Dân số | 610,577 |
Tính số lượt xem | 19,238 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,766,067 |