Tất cả các múi giờ ở Hakusan Shi, Ishikawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hakusan Shi – Ishikawa-ken. Đánh bẩy Hakusan Shi, Ishikawa-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hakusan Shi, Ishikawa-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Hakusan Shi, Ishikawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:13
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hakusan Shi, Ishikawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Hakusan Shi, Ishikawa-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Matsutō
- Tsurugi-asahimachi
- Kawachimachi-nakanomi
- Bushiganomachi
- Kōzumachi
- Yanagiharamachi
- Kamiyoshitanimachi
- Muraishinmachi
- Sara
- Watazumachi
- Kawachimachi-gōzu
- Chūgū
- Sakajirimachi
- Senami
- Yahatamachi
- Nakajimamachi
- Hakusan
- Gojūdanimachi
- Kawachimachi-utsuo
- Kawachimachi-yoshioka
- Betsukudemachi
- Kawarayamamachi
- Kaminomachi
- Kawachimachi-fukiage
- Ozō
- Tsukihashimachi
- Kurabemachi
- Hiramatsumachi
- Seto
- Minatomachi
- Kawachimachi-itao
- Shirayamamachi
- Fukase
- Mizushimamachi
- Mikawa-minamimachi
- Hirosemachi
- Ichinose
- Mikawa-hamamachi
Về Hakusan Shi, Ishikawa-ken, Japan
Dân số | 113,010 |
Tính số lượt xem | 1,697 |
Về Ishikawa-ken, Japan
Dân số | 1,168,929 |
Tính số lượt xem | 23,034 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,835 |