Tất cả các múi giờ ở Takamatsu Shi, Kagawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takamatsu Shi – Kagawa-ken. Đánh bẩy Takamatsu Shi, Kagawa-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takamatsu Shi, Kagawa-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Takamatsu Shi, Kagawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:32
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takamatsu Shi, Kagawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Takamatsu Shi, Kagawa-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Takamatsu
- Shionoe-yasuhara-kamihigashi
- Ogichō
- Tenjimmae
- Murechō-ōmachi
- Ikushimachō
- Shioya
- Kinashichō-kinashi
- Hama
- Kamano
- Kawashima-honmachi
- Kuzu
- Shionoe
- Kōjiri
- Shichibanchō
- Ajichō
- Kanayama
- Kusugamichō
- Uro
- Kokubunjichō-kokubu
- Enzachō
- Kōzai-honmachi
- Sambanchō
- Hamanochō
- Yuzuriha
- Higashiura
- Tarumichō
Về Takamatsu Shi, Kagawa-ken, Japan
Dân số | 429,352 |
Tính số lượt xem | 1,572 |
Về Kagawa-ken, Japan
Dân số | 995,465 |
Tính số lượt xem | 9,432 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,964,449 |