Tất cả các múi giờ ở Odawara-shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Odawara-shi – Kanagawa. Đánh bẩy Odawara-shi, Kanagawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Odawara-shi, Kanagawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Odawara-shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:31
:52 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Odawara-shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Odawara-shi, Kanagawa, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Odawara
- Soga-hara
- Nakajuku
- Chiyo
- Yamanishi
- Betsubori
- Miyakubo
- Soga-bessho
- Araya
- Kōzu
- Kanomachi
- Shimoshinden
- Mizuno’o
- Enoura
- Soga-yatsu
- Higashichō
- Shiroyama
- Odake
- Akisawa
- Nakahori
- Sakaecho
- Higashikayama
- Nishisakawa
- Bōsho
- Hamachō
- Kotobukichō
- Kamonomiya
- Oshikiri
- Waki
- Kayama
- Higashinaruda
- Nakazato
- Iizumi
- Ogikubo
- Nebukawa
- Haneo
- Sobi
- Soga-kōmi
- Kitanokubo
- Maekawa
- Uchikoshi
- Sakaro
- Oka
- Asahara
- Renshōji
- Soga-kishi
- Sakashita
- Guzo
- Sakawa
- Oniyanagi
- Nishinoniwa
- Iidaoka
- Kuno
- Anabe
- Honchō
- Minamichō
- Kawaraniwa
- Shimizu-shinden
- Nagatsuka
- Nakashinden
- Tako
- Jōnai
- Ishibashi
- Obune
- Ropponmatsu
- Kuwahara
- Takata
- Minamikamonomiya
- Fukawa
- Ōgichō
- Nakachō
- Dōgashima
- Shimo’ōi
- Nakazone
- Nobukiyo
- Shimobori
- Warusawa
- Kitakubo
- Higashigaoka
- Suwahara
- Kakinoue
- Nakamurahara
- Numashiro
- Tajima
- Nishinaruda
- Naruda
- Yahagi
- Shimoshuku
- Kawabata
- Horinouchi
- Nishiōdomo
- Koyawata
- Nakakuno
- Kazamatsuri
- Itabashi
- Hayakawa
- Kodai
- Kamishinden
- Soga-ōsawa
- Tsutsumi
- Iriuda
- Komekami
- Yanagi-shinden
- Anabe-shinden
- Higashiōdomo
- Nishikayama
- Tomeba
- Terashita
- Kamisoga
Về Odawara-shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 196,493 |
Tính số lượt xem | 3,809 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,266 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,565 |